Aspirin, một loại thuốc phổ biến, chủ yếu có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Tuy nhiên, người bệnh không nên tự ý mua và sử dụng Aspirin mà cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Dược sĩ chia sẻ về thuốc Amlor điều trị cao huyết áp và bệnh tim mạch
- Uống trà táo đỏ mỗi ngày có tốt không?
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi dùng thuốc Aspirin từ bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn!
Tổng quan về Aspirin
Aspirin, hay còn gọi là axit acetylsalicylic, là thuốc thuộc nhóm giảm đau, chống viêm không steroid (NSAID), có công dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Đây là một dẫn xuất của axit salicylic và thường được sử dụng trong nhiều tình huống giảm đau khẩn cấp.
Các dạng bào chế của Aspirin:
- Viên nén: gồm viên nén uống, viên nén bao phim, viên nén sủi bọt, viên nén bao tan trong ruột.
- Bột: phù hợp cho người gặp khó khăn khi nuốt hoặc cần điều chỉnh liều lượng chính xác.
- Gel uống: dạng lỏng, dễ hấp thu nhanh.
- Viên đặt trực tràng: dùng trong điều trị hạ sốt, giảm đau nhanh.
- Viên nhai: dễ dàng hấp thụ mà không cần dùng nước.
Aspirin là một loại thuốc có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm hiệu quả, nhưng cần được sử dụng đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
Công dụng của Aspirin
Công dụng của Aspirin rất đa dạng và được áp dụng rộng rãi trong y học. Theo các dược sĩ Cao đẳng Y Dược Sài Gòn, thuốc này có thể:
- Giảm đau và hạ sốt: Hiệu quả đối với các cơn đau nhẹ đến vừa, như đau cơ, đau răng, nhức đầu, cũng như hỗ trợ điều trị cảm lạnh và cúm thông thường.
- Chống viêm: Hỗ trợ điều trị các bệnh lý viêm khớp, viêm khớp dạng thấp, và các cơn đau thần kinh.
- Phòng ngừa bệnh tim mạch: Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, giúp phòng ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các bệnh lý mạch máu.
- Điều trị sau phẫu thuật tim mạch: Aspirin thường được sử dụng để ngăn ngừa biến chứng sau các thủ thuật như đặt stent, phẫu thuật bắc cầu mạch máu não.
- Điều trị đau nửa đầu: Hỗ trợ giảm đau và cải thiện tình trạng cho người mắc chứng đau nửa đầu.
- Hỗ trợ điều trị hội chứng Kawasaki ở trẻ em: Tuy nhiên, việc sử dụng Aspirin trong trường hợp này cần thận trọng và tuân theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Nhờ vào những công dụng này, Aspirin trở thành một thuốc quan trọng trong điều trị nhiều bệnh lý, nhưng người dùng cần phải sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả cao nhất.
Chỉ định và chống chỉ định dùng Aspirin
Chỉ định:
- Sốt cao, giảm đau, chống viêm.
- Người có tiền sử nhồi máu cơ tim, sau đột quỵ, sau can thiệp tim mạch.
- Ngăn ngừa cục máu đông và các bệnh lý mạch máu khác.
Chống chỉ định:
- Người có tiền sử dị ứng với Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid.
- Bệnh nhân mắc chứng rối loạn đông máu, tiểu cầu giảm.
- Người bị viêm loét dạ dày hoặc tá tràng.
- Bệnh nhân suy tim, suy gan, suy thận, xơ gan.
- Phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ 3.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Aspirin
Liều dùng cho người trưởng thành:
- Giảm đau và hạ sốt: 300-900 mg mỗi lần, có thể lặp lại sau 4-6 giờ. Liều tối đa: 4 g/ngày.
- Chống viêm (viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp): 4-8 g/ngày chia nhiều lần, tối đa 5,4 g/ngày cho viêm mạn tính.
- Ức chế kết tập tiểu cầu: 75-150 mg/ngày cho dự phòng bệnh tim mạch, 150-300 mg/ngày cho nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đau thắt ngực không ổn định.
Liều dùng cho trẻ em:
- Hội chứng Kawasaki: 80-120 mg/kg/ngày trong giai đoạn sốt, chia 4 lần/ngày. Giai đoạn dưỡng bệnh: 3-5 mg/kg/ngày.
- Viêm khớp dạng thấp thiếu niên: Liều ban đầu cho trẻ dưới 25 kg là 60-130 mg/kg/ngày.
Liều cho bệnh nhân suy thận và suy gan:
- Suy thận: Không dùng nếu độ thanh thải creatinin dưới 10 mL/phút. Cần theo dõi kỹ khi dùng cho bệnh nhân có thanh thải creatinin từ 10 mL/phút trở lên.
- Suy gan: Cần giảm liều hoặc kéo dài thời gian giữa các liều, và theo dõi chức năng gan chặt chẽ.
Tác dụng phụ và lưu ý dùng Aspirin
Theo bác sĩ giảng viên dược sĩ tư vấn, một số tác dụng phụ phổ biến có thể gặp phải khi dùng Aspirin:
- Nhẹ: Buồn nôn, đau dạ dày, ợ nóng, nổi mề đay, khó tiêu.
- Nghiêm trọng: Phát ban, sưng mắt, lưỡi, cổ họng, khó thở, nhịp tim nhanh, chảy máu dạ dày, nôn ra máu, phân đen.
Nếu có tác dụng phụ kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần liên hệ ngay với bác sĩ. Ngoài ra cũng cần lưu ý khi dùng thuốc:
- Tương tác thuốc: Một số thuốc có thể tăng nồng độ Aspirin trong máu hoặc làm tăng nguy cơ chảy máu (như Tocopherylquinone, Dalteparin). Các thuốc như Platelet Activating Factor có thể làm giảm hiệu quả của Aspirin.
- Nếu quên liều: Bổ sung liều ngay nếu có khoảng cách hợp lý với liều tiếp theo.
- Nếu uống quá liều: Dừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn chính xác.
Aspirin có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không sử dụng đúng cách. Bạn cần có sự tư vấn và chỉ định từ bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Tránh tự ý dùng thuốc khi chưa được bác sĩ khuyến cáo, đặc biệt với các bệnh lý nền hoặc tình trạng sức khỏe đặc biệt.