Cây Ngái – Khỏe gân cốt, tốt cho sức khỏe - Trình dược viên
Cao đẳng Dược TPHCM
Home » Thuốc Đông Dược » Cây thuốc » Cây Ngái – Khỏe gân cốt, tốt cho sức khỏe

Cây Ngái – Khỏe gân cốt, tốt cho sức khỏe

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 2,33 out of 5)
Loading...

Cây Ngái, hay còn gọi là cây Sung dại, là loại cây tự nhiên phổ biến, có nhiều ứng dụng trong điều trị trĩ, sỏi thận, kiết lỵ, và vấn đề xương khớp. Tuy nhiên, thông tin về nó không rộng rãi.

<center><em>Hình ảnh cây Ngái</em></center>

Hình ảnh cây Ngái

1. Đặc điểm chung về cây Ngái

  • Tên gọi khác: Sung ngái, Sung dại, Sung rừng, Dã vô hoa, Mạy mọt (tiếng Tày), ..
  • Tên khoa học: Ficus Hispida L.f. – Moraceae (Họ: Dâu tằm)

1.1. Mô tả thực vật :

Cây Ngái thường bị nhầm lẫn với cây Sung hoặc cây Vả. Để nhận biết cây Ngái, bạn có thể dựa vào các đặc điểm sau:

  • Cây Ngái có thân gỗ, cao khoảng 5 đến 7m, bên trong rỗng. Cành non mềm, thân có lông nhám, màu nâu, trở nên nhẵn và cứng khi già. Khi bẻ ngang cành, có thể thấy mủ trắng.
  • Lá cây hình bầu dục hoặc trái xoan, nhọn ở chóp, có răng cưa, và lông nhám ở cả hai mặt. Lá lớn gấp ba lần so với lá sung, dài từ 15 đến 30cm.
  • Cây ra hoa từ tháng 1 đến 4 hàng năm, mọc thành cụm ở gốc thân và các cành già. Hoa có bầu và vòi hoa mềm.
  • Quả của cây có hình cầu, vỏ hơi bóng, có lông nhám và đốm trắng nhỏ, mọc từ tháng 5 đến tháng 10. Quả Ngái có màu vàng khi chín.
  • Trên cây thường mọc dây tầm gửi sống cư trú, gọi là tầm gửi cây Ngái, có nhiều ứng dụng trong điều trị bệnh tật.

*Cách Phân biệt cây ngái, cây sung và cây vả

Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết: Cách phân biệt cây Ngái, cây Sung và cây Vả đòi hỏi sự chú ý đối với những đặc điểm thực vật tương đồng. Mỗi loại cây có dược tính và công dụng khác nhau trong việc chữa trị các bệnh tật.

  • Quả Ngái có lông nhám và màu vàng khi chín, quả Sung chín màu cam đỏ, giống hình quả lê, trong khi quả Vả to hơn, bẹp và rộng về hai bên, có màu đỏ thắm khi chín.
  • Đặc biệt, quả Ngái không được ăn sống vì có thể gây ngộ độc, nôn mửa hoặc tiêu chảy, trong khi quả Sung và quả Vả có thể ăn được.
  • Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, việc nắm rõ thông tin về từng loại cây thuốc là rất quan trọng.

1.2. Phân bố địa lý cây thuốc

Ngái là một loại cây nhiệt đới thích ứng tốt với đất ẩm và chịu hạn tốt. Thường mọc ở ven sông, suối, trong rừng nguyên sinh, rừng thứ sinh, đồi núi và đồng bằng. Quả của cây thường bị cuốn trôi theo dòng nước trong mùa mưa và gắn vào bờ tạo ra cây con. Cây có khả năng tái sinh từ cành sau khi bị chặt và có thể được trồng bằng cách giâm cành.

Cây Ngái phổ biến ở các quốc gia như Ấn Độ, Mianma, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan và Malaysia. Tại Việt Nam, Ngái thường mọc hoang từ đồng bằng đến miền núi, thích nghi với nhiều địa hình và khí hậu khác nhau. Các vùng phổ biến nhất ở Việt Nam là đồng bằng và các vùng trung du và miền núi phía Bắc như Hưng Yên, Hải Dương, Bắc Kạn và Nghệ An.

Với nhu cầu sử dụng ngày càng tăng cao, nhiều người hiện nay tự trồng và nhân giống cây Ngái tại nhà. Cây có thể được nhân giống bằng cách giâm cành để mọc rễ và tạo thành cây mới.

2. Bộ phận làm thuốc và cách bào chế

Theo truyền thống dân gian, hầu hết mọi bộ phận của cây Ngái đều có thể sử dụng để chế biến thành dược liệu chữa bệnh.

  • Lá Ngái: Thu hoạch quanh năm, lựa chọn lá trẻ hoặc lá non, loại bỏ lá đã héo và sâu, sau đó rửa sạch và phơi khô hoặc sao vàng để làm dược liệu khô.
  • Búp lá non: Rửa sạch và sử dụng tươi.
  • Vỏ thân cây: Thu hoạch vào mùa xuân khi cây chứa nhiều nhựa nhất để dễ bóc vỏ.Vỏ cây sau khi thu hoạch được cạo sạch, ngâm trong nước gạo 2 tiếng, sau đó cắt thành lát và phơi hoặc sấy khô
  • Rễ Ngái: Thu hoạch vào mùa thu, chỉ thu rễ và lấy vỏ, sau đó rửa sạch và phơi hoặc sấy khô.
  • Quả Ngái : Thu hoạch khi chín vào mùa đông, sau khi hái về đốt thành than hoặc ngâm trong rượu thuốc, hoặc phơi khô.

Ngoài ra, người dân còn thu hoạch tầm gửi của cây Ngái để sắc nước thuốc chữa bệnh.

<center><em>Hầu hết các bộ phận của ngái đều dùng làm thuốc</em><center>

Hầu hết các bộ phận của ngái đều dùng làm thuốc

3. Thành phần hóa học

Theo các nghiên cứu khoa học, cây Ngái chứa nhiều thành phần hóa học như Glutinol, lupeylacetate, friedlin epifriedelanol, các hợp chất béo, oleanolic acid, steroid, taraxerol, và nhiều chất khác. Trong rễ chứa leucocyanidin

4. Tác dụng – Công dụng

*Theo y học cổ truyền: Trong Đông y, lá của cây Ngái được cho là có tính mát, vị đắng, có tác dụng thanh nhiệt, tiêu tích, trừ thấp và hoá đờm.

Các công dụng của cây Ngái bao gồm:

  • Tăng cường sức khỏe xương cốt, giảm đau và chữa bệnh xương khớp.
  • Thanh lọc cơ thể, tăng cường chức năng gan và thận, cải thiện chất lượng giấc ngủ và sự ngon miệng.
  • Giảm phù nề ở người bị tích nước, phù thũng.
  • Kích thích tiết sữa, trị tắc tia sữa, và làm mát sữa, tăng cường lượng sữa cho phụ nữ sau sinh.
  • Chữa tiêu chảy, đau bụng, bệnh trĩ nội và ngoại.
  • Thanh nhiệt, giải độc, chữa đinh râu.

Nên uống ngay khi nước thuốc còn ấm để hiệu quả cao. *Theo y học hiện đại: Ngoài ra, có nhiều nghiên cứu trên thế giới về các tác dụng của cây Ngái, bao gồm:

  • Hỗ trợ chữa trị tiểu đường, ổn định đường huyết.
  • Giảm hoạt động nhu động của dạ dày và ruột, giúp chữa tiêu chảy.
  • Bảo vệ gan khỏi các tác nhân độc hại và ngăn ngừa suy giảm chức năng gan và ung thư gan.
  • Trị sỏi thận, nhưng chỉ hiệu quả đối với sỏi nhỏ và ít sỏi.

Ngoài ra, Tầm gửi lá của cây Ngái cũng được sử dụng để chữa kiết lỵ, đại tiện ra máu và dịch nhầy, cũng như chữa sốt rét và sốt rừng.

5. Các bài thuốc chữa bệnh hiệu quả từ cây Ngái

Người dân thường tận dụng nhiều phần của cây Ngái, kể cả dây tầm gửi sống ký sinh trên cây, để chữa trị bệnh tật. Dưới đây là một số phương pháp chữa bệnh từ cây Ngái được sử dụng từ thời xa xưa:

5.1. Chữa trĩ nội trĩ ngoại

  • Để chữa trị bệnh trĩ, có thể kết hợp cả bài thuốc uống và thuốc lá xông hơi hậu môn.
  • Thuốc uống: 50g lá Ngái sau khi rửa sạch và phơi khô, sắc cùng 1 lít nước cho đến khi còn 1/3, chia thành 3 phần uống mỗi ngày.
  • Thuốc lá xông hơi: Chuẩn bị lá Ngái, lá lốt, cây cúc tần và 1 miếng nghệ vàng nhỏ. Lá thuốc rửa sạch, đun cùng 2 lít nước cho đến khi sôi, sau đó hạ lửa và đun thêm 10 phút. Sau đó, gạn nước thuốc và tiến hành xông hơi hậu môn.

Chú ý: Khi sử dụng phương pháp xông hơi, cần lưu ý nhiệt độ nước không quá nóng để tránh tổn thương da.

Kiên nhẫn và đều đặn sử dụng các phương pháp này hàng ngày sẽ giúp giảm đau rát, làm dịu cảm giác khó chịu khi đi đại tiện, và búi trĩ giảm kích thước một cách hiệu quả.

5.2. Trị sỏi thận, phù thận, suy thận

  • Chữa sỏi thận và tiêu sỏi: Quả cây ngái chín vàng được dùng để chữa sỏi thận. Quả được sao vàng trên lửa và phơi khô. Mỗi ngày, dùng 100g quả đun cùng 800ml nước cho đến khi còn 250ml thì uống. Điều này giúp tán sỏi và tiêu sỏi qua đường tiểu.
  • Chữa bí tiểu: Sử dụng 50g rễ cây ngái, 50g thổ phục linh, 30g rễ cây cối xay, 20g cỏ xước và 20g mã đề. Rửa sạch và sao vàng, sau đó sắc với nước khoảng 15 phút và uống hàng ngày.
  • Chữa phù thận và suy thận: Sử dụng tầm gửi cây ngái, 40g tầm gửi sung ngái, 30g mỗi loại cây dâu tằm, lá ngũ trảo, rau dừa nước, 15g mỗi loại mã đề và cỏ nhọ nồi. Đun sôi và sắc cho đến khi chỉ còn khoảng 1 bát thuốc cô đặc. Uống 3 lần mỗi ngày sau bữa ăn và hạn chế đồ ăn mặn.
<center><em>Quả cây ngái chín vàng được dùng để chữa sỏi thận</em></center>

Quả cây ngái chín vàng được dùng để chữa sỏi thận

5.3. Chữa trị bệnh xương khớp:

  • Dùng 50g rễ ngái, 50g rễ cỏ xước, 30g dây đau xương, 30g rễ si.
  • Đem Rửa sạch các nguyên liệu và sắc cùng 500ml nước. Khi nước sôi, chờ cho dung dịch trong nồi cạn xuống còn 300ml, sau đó tắt bếp và rót ra cốc.
  • Cây ngái chữa trị đau lưng, nhức xương

5.4. Chữa phong thấp, sưng khớp, đau nhức

Dùng 40g rễ cây ngái, 20g tầm gửi ngái, 15g rễ cây xấu hổ tía, 12g rễ cây cam sành, 15g rễ cây cỏ xước, 12g vỏ quả cam sành, 12g rễ cây muống biển.

Sắc cùng 1 lít nước cho đến khi còn 300ml. Chia 3 phần và uống hết trong ngày, ngày 1 thang. Trường hợp các khớp bị sưng nóng, đỏ rát, không thể vận động được thì:

  • Loại bỏ rễ cây muống biển khỏi bài thuốc trên.
  • Cho thêm Trúc nhự 12g, 20g rễ đu đủ đực.
  • Sắc thuốc 3 lần, hợp lại và uống vào 3 bữa trong ngày sau khi ăn.

Lưu ý: Phụ nữ mang thai không được sử dụng, trẻ em cần giảm một nửa liều lượng.

5.5. Chữa mụn đầu đinh

  • Nguyên liệu: Chồi ngái non.
  • Cách thực hiện: Rửa sạch lá chồi, ngâm trong nước muối, sau đó giã nát hoặc xay nhuyễn. Vệ sinh vùng da bị mụn đầu đinh sạch sẽ, sau đó lau khô và đắp bã chồi ngái lên. Sau khoảng 30 phút, rửa sạch với nước. Nên thực hiện mỗi ngày 2 lần, sáng và tối, cho đến khi mụn tiêu hoàn toàn.

5.6. Chữa triệu chứng phù nề, tích nước

  • Dùng 20g vỏ thân cây ngái, cạo sạch và ngâm 2 tiếng trong nước vo gạo. 20g râu bắp và 15g mã đề rửa sạch.
  • Sắc cùng 500ml nước thu được khoảng 150ml. Chia 2 phần uống vào sáng và tối.

5.7. Cây ngái chữa phù thũng hiệu quả

  • Thu hoạch vỏ cây ngái vào mùa xuân, cạo sạch vỏ phía ngoài và ngâm trong nước vo gạo khoảng 2 tiếng, sau đó phơi khô.
  • Nguyên liệu: 50g vỏ cây thái sợi sao vàng, 30g lá sung, 30g mã đề, 1 nhúm nhỏ bồ hóng. Thái nhỏ tất cả và sắc với 0.5 lít nước, đun cho đến khi chỉ còn lại khoảng 100ml. Chia nước thuốc thành 2 phần và uống hết mỗi ngày, kiên trì trong 5-7 ngày.

5.8. Chữa sốt rét và dự phòng bệnh sốt rét bằng cây ngái

  • Trong dân gian, cây sung ngái được sử dụng để chữa bệnh sốt rét rất hiệu quả.
  • Người ta dùng cả lá cây và dây tầm gửi sống trên cây để làm thuốc.
<center><em>Cây ngái chữa trị đau lưng, nhức xương</em></center>

Cây ngái chữa trị đau lưng, nhức xương

5.9. Chữa tiêu chảy, đau bụng do ngộ độc thức ăn

Khi bị ngộ độc thức ăn có triệu chứng đại tiện không ngừng, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn hoặc nôn, bạn có thể dùng cách sau:

  • Lấy 30g vỏ cây, bóc tách hoặc cạo phần bên ngoài. Để loại bỏ hoàn toàn nhựa từ thân cây bạn nên ngâm trong nước vo gạo một ngày đêm.
  • Các vị thuốc khác gồm 20g rễ cây xương rắn, 20g rễ cây màng tang.
  • Cả 3 vị thuốc chặt nhỏ, đem sao vàng trên chảo nóng rồi sắc thành nước thuốc để uống.
  • Uống thang thuốc trên cho đến khi ngừng tiêu chảy thì dừng.

5.10. Chữa kiết lỵ, đại tiện ra máu

  • Kiết lỵ thường có các triệu chứng như đau quặn bụng, tiêu chảy phân lỏng kèm theo máu và sốt cao.
  • Dùng 30g dây tầm gửi ngái sinh sống trên cây ngái, sau đó phơi khô.
  • Sắc với 300ml nước và uống. Người bệnh nên uống liên tục trong ít nhất 1 tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.

6. Những lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng cây ngái làm thuốc, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Đảm bảo sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả và an toàn. Vỏ cây ngái cần được ngâm trong nước vo gạo qua đêm trước khi sử dụng để loại bỏ độc tố.
  • Phân biệt chính xác giữa cây ngái, cây vả và cây sung để tránh nhầm lẫn.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, cũng như trẻ em cần giảm liều lượng khi sử dụng cây ngái.
  • Rửa sạch các bộ phận của cây ngái trước khi sử dụng, ưu tiên sử dụng nước muối pha loãng để đảm bảo vệ sinh.
  • Hiệu quả của bài thuốc từ cây ngái phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và cơ địa của người dùng. – Cần kiên nhẫn và kết hợp với chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt khoa học.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng cây ngái để tránh tác động không mong muốn cho sức khỏe.

Cây Ngái được xem là một nguồn dược liệu quý, thường được ứng dụng trong nhiều phương pháp điều trị với hiệu quả đáng kể. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả tốt nhất, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế chính thống là điều cực kỳ quan trọng. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng cây ngái và tích hợp nó vào chăm sóc sức khỏe hàng ngày một cách an toàn và hợp lý./.

DsCKI. Nguyễn Quốc Trung giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM

x

Check Also

Lợi ích sức khỏe của việc sử dụng Kha tử trong điều trị viêm họng

Viêm họng mạn không nguy hiểm nhưng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Trong ...

Trình dược viên