Tụt đường huyết có thể gây chóng mặt, yếu người, và nguy cơ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Do đó, cần hiểu rõ tụt đường huyết là gì và nắm vững cách xử trí, phòng ngừa hiệu quả.
1. Tụt đường huyết là gì?
Tụt đường huyết, còn được gọi là hạ đường huyết hoặc hạ đường máu, là tình trạng khi lượng đường (glucose) trong máu giảm xuống dưới mức trung bình, cụ thể là dưới 70 mg/dL. Khi điều này xảy ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như chóng mặt, choáng váng, ớn lạnh, đổ mồ hôi, tim đập nhanh, cảm giác ngứa ran, và da tái xanh.
Nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, các biểu hiện có thể bao gồm đau tức ngực, giảm thị lực, tê cứng vùng miệng, nói lắp, mất tỉnh táo, co giật, hoặc ngất xỉu. Trong trường hợp này, nếu không được phát hiện và cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể tử vong, đặc biệt là khi đang mắc các bệnh mãn tính.
2. Nguyên nhân tụt đường huyết
Bác sĩ, Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM chia sẻ: Tụt đường huyết là một vấn đề nhiều người quan tâm, đặc biệt khi tìm hiểu nguyên nhân gây ra tình trạng này.
2.1. Biến chứng bệnh tiểu đường
Người mắc bệnh tiểu đường thường xuyên đối mặt với nguy cơ tụt đường huyết. Điều này xảy ra do cơ thể thiếu hụt hoặc sử dụng insulin không hiệu quả, dẫn đến việc cần điều trị bằng cách bơm insulin hoặc sử dụng thuốc giảm lượng đường trong máu. Tuy nhiên, việc này có thể làm giảm đường huyết quá nhanh và mạnh, dẫn đến tụt đường huyết.
2.2. Biến chứng phẫu thuật dạ dày
Sau phẫu thuật dạ dày, một số bệnh nhân cũng dễ bị tụt đường huyết, đặc biệt là sau bữa ăn, được gọi là hạ đường huyết phản ứng. Tuy nhiên, tình trạng này không phải lúc nào cũng xảy ra và không phải ai cũng gặp phải sau phẫu thuật.
2.2. Nguyên nhân khác
Ngoài hai nguyên nhân chính trên, tụt đường huyết còn có thể do:
Tác dụng phụ của một số loại thuốc, như thuốc trị tiểu đường hoặc sốt rét.
Uống nhiều rượu bia, ức chế quá trình phân hủy glycogen thành glucose.
Nhịn đói quá lâu, làm cơ thể thiếu hụt glycogen để tạo glucose.
Thiếu hụt hormone nội tiết hoặc hormone tăng trưởng do rối loạn ở tuyến yên và tuyến thượng thận.
Khối u hoặc tế bào bất thường ở tuyến tụy làm tăng sản xuất insulin, khiến đường huyết giảm nhanh.
3. Xử trí khi bị tụt đường huyết
Hiểu về tụt đường huyết và nguyên nhân là bước đầu, nhưng biết cách xử trí là cần thiết để phòng tránh biến chứng nguy hiểm.Theo cô Thanh Nga giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM – Trường cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết:
3.1. Xử trí tụt đường huyết cấp cứu tại nhà
Khi người thân bị tụt đường huyết, ngay lập tức cho họ ăn đường, bánh, kẹo, trái cây, hoặc uống sữa, nước ngọt, nước mía. Áp dụng quy tắc 15-15: tiêu thụ 15g đường và đo lại đường huyết sau 15 phút. Nếu mức đường huyết vẫn dưới 70 mg/dL, lặp lại quy trình cho đến khi đạt mức an toàn. Sau đó, cung cấp bữa ăn nhẹ hoặc chính để duy trì mức đường huyết ổn định.
3.2. Xử trí tụt đường huyết cấp cứu tại bệnh viện
Nếu người bệnh hạ đường huyết khi đang điều trị tại bệnh viện, cần thực hiện các bước sau:
Ngừng sử dụng insulin và thuốc hạ đường huyết.
Cung cấp thức ăn nhanh như bánh kẹo, hoa quả, hoặc uống nước đường, nước ngọt, nước trái cây, sữa.
Nếu người bệnh không tỉnh táo hoặc không thể ăn, thông báo ngay cho nhân viên y tế. Bệnh nhân có thể được truyền glucose qua tĩnh mạch hoặc tiêm glucose.
Khi bệnh nhân tỉnh lại, cung cấp bữa ăn chính và theo dõi huyết áp sau mỗi 4 giờ. Nếu người bệnh hôn mê lâu do cấp cứu muộn hoặc gặp biến chứng, duy trì đường huyết bằng glucose 10%.
4. Biện pháp phòng ngừa tụt đường huyết
Để phòng ngừa tụt đường huyết, đặc biệt với người mắc bệnh tiểu đường, cả bệnh nhân và người thân cần hiểu rõ tình trạng này, triệu chứng và cách xử trí. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
Đo đường huyết định kỳ: Theo dõi đường huyết thường xuyên, có thể đến cơ sở y tế hoặc tự đo tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ.
Kiểm tra đường huyết khi có triệu chứng: Nếu cảm thấy ăn không ngon, ăn ít hơn, hoặc sau khi vận động quá mức, cần kiểm tra đường huyết ngay.
Dự trữ thực phẩm: Luôn có sẵn đường, bánh kẹo, hoa quả trong nhà và mang theo một số đồ ăn nhẹ như kẹo, bánh, hoặc sữa khi ra ngoài.
Tránh uống rượu bia: Đặc biệt là khi không ăn hoặc uống rồi đi ngủ, vì điều này có thể khiến bạn không nhận biết được tình trạng đường huyết hạ.
Thông báo tình trạng bệnh: Bạn bè và đồng nghiệp cũng cần biết về tình trạng bệnh của bạn để hỗ trợ khi cần.
Lưu số điện thoại y tế: Luôn có sẵn số điện thoại của nhân viên y tế và bác sĩ để liên hệ khi cần.
Can thiệp kịp thời: Theo dõi và kiểm tra lượng đường huyết, can thiệp ngay khi mức đường huyết xuống thấp.
Trình dược viên lưu ý, tụt đường huyết là vấn đề phổ biến, đặc biệt ở người tiểu đường, nhưng không nên chủ quan vì nó có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.