Công dụng của quả Ô môi hỗ trợ tiêu hóa bằng cách kích thích sự thèm ăn, giảm chướng bụng, đầy hơi và khó tiêu. Nó cũng giúp giảm đau từ các vấn đề xương khớp và làm dịu tình trạng táo bón cho những người cần.
- Thảo dược thiên nhiên hỗ trợ làm giảm Acid Uric máu hiệu quả và an toàn
- Dong riềng đỏ hỗ trợ trong việc điều trị bệnh tim mạch
- Cây thuốc Cam thảo có tác dụng gì? Nên dùng như nào?
1. Đặc điểm cây Ô môi
Truyền thông tư vấn Cao đẳng Dược tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cập nhật: Cây Ô môi còn được biết đến với tên gọi Bọ cạp nước, Cây Cốt khí, Krêête, Brai xiêm, Aac phlê, Rich Choupu, Cây quả Canhkina, May Khoum, là một loài cây được tìm thấy phổ biến ở khu vực Nam Bộ. Quả của cây ô môi có khả năng hỗ trợ tiêu hóa, làm dịu niêm mạc ruột và giảm cảm giác đau.
Cây ô môi, một thành viên của họ Đậu, thường có thân gỗ cao từ 10 đến 20 mét, với thân nhẵn màu nâu đen. Thường thì cây mọc thẳng và ngang, với vỏ cây mịn và các cành non thường phủ một lớp lông mịn màu rỉ sắt. Lá của cây ô môi có hình dạng kép, dạng lông chim, thường có 8 đến 20 đôi lá phụ, dài khoảng từ 7 đến 12 cm và rộng từ 4 đến 8 cm, với mặt trên lá phủ nhiều lông mịn, màu xanh sáng và gân lá rõ ràng.
Hoa của cây ô môi thường có màu hồng tươi và thường nảy mầm từ nách lá sau khi lá rụng. Chúng thường mọc thành các chùm hoa lớn, buông thõng xuống, với chiều dài từ 20 đến 40 cm. Vào mùa xuân, dao động từ tháng 2 đến tháng 3 hàng năm, hoa ô môi sẽ nở rộ.
Quả của cây ô môi thường có hình trụ, dẹt, dài khoảng từ 40 đến 60 cm và đường kính từ 3 đến 4 cm, mang màu nâu đen, cong như hình lưỡi liềm. Phần thịt quả có màu nâu đen, mùi hắc, có vị ngọt nhưng hơi chát đắng được bao quanh hạt. Thời gian ra quả thường từ tháng 5 đến tháng 10 hàng năm.
2. Bộ phận dùng
Lá, vỏ thân và hạt của quả ô môi được sử dụng trong lĩnh vực dược liệu.
3. Phân bố, thu hái, chế biến
Cây ô môi thường được trồng để tạo bóng mát và làm cảnh ở các quốc gia phía Nam của châu Mỹ. Tại Việt Nam, cây ô môi mọc hoang và thường được trồng để tạo bóng mát và làm dược liệu ở nhiều tỉnh thuộc khu vực Nam Bộ. Cây Ô môi cũng thường được trồng ở một số nơi Miền Bắc.
Người dân thường sử dụng quả ô môi chín để ngâm rượu và dùng trong điều trị các bệnh về xương khớp cũng như để kích thích tiêu hóa.
Quả ô môi thường được thu hái vào mùa thu khi chúng chín đều. Tuy nhiên, vỏ thân và lá có thể thu hái được quanh năm.
Sau khi thu hái quả ô môi, người ta thường bỏ phần vỏ và hạt, chỉ giữ lại phần cơm để ngâm rượu và sử dụng dần. Rượu ô môi có tác dụng hỗ trợ bồi bổ cơ thể, hỗ trợ kích thích tiêu hóa, tăng cảm giác ngon miệng và có thể bổ sung dưỡng chất cho gân cốt. Quả ô môi cũng được sử dụng để nấu thành cao mềm, với mục đích kích thích tiêu hóa và làm nhuận tràng.
Nước từ lá và vỏ thân của cây ô môi thường được sử dụng tươi ngay khi cần. Lá và vỏ thường được giã nát để lấy phần nước cốt, được sử dụng trong việc điều trị các bệnh liên quan đến da.
Sau khi ngâm, rượu từ quả ô môi cần được đậy kín nắp bình để tránh sự xâm nhập của côn trùng và không khí, có thể làm hỏng chất lượng của rượu. Nên bảo quản khu vực thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Quả ô môi tươi sau khi thu hoạch cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh độ ẩm cao. Điều này giúp quả ô môi có thể được bảo quản được đến vài năm mà không bị hư hỏng.
4. Thành phần hóa học
Theo nhiều tài liệu, quả ô môi chứa một loạt các thành phần hóa học phong phú và đa dạng, bao gồm:
- Trong phần thịt quả, có chứa nhiều hoạt chất như glucose và fructose, tannin, saponin, chất nhầy, canxi oxalate, anthraglycosid, chất nhựa, sáp và tinh dầu.
- Hạt của quả ô môi chứa các chất béo.
- Lá của cây chứa Anthraglucosid và flavonoid.
- Vỏ của cây ô môi chứa tannin.
5. Quả ô môi có nhiều tác dụng hỗ trợ sức khỏe
Quả ô môi được biết đến với khả năng giảm đau, kích thích tiêu hóa, làm dịu niêm mạc ruột, nhuận tràng, và giúp cải thiện tình trạng tiêu tiện, cũng như nhanh chóng làm lành vết thương.
- Hỗ trợ hệ thống tiêu hóa: Giúp kích thích tiêu hóa, tăng cảm giác thèm ăn, giảm chướng bụng, cảm giác đầy hơi và khó tiêu, cũng như giảm buồn nôn.
- Giảm đau: Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến xương khớp và giúp giảm đau hiệu quả.
- Nhuận tràng: Có lợi cho những người bị táo bón và muốn cải thiện tiêu tiện.
- Sử dụng ngoài da: Có tác dụng sát trùng và giúp điều trị các vết thương do rắn, rết cắn.
6. Một số bài thuốc từ Ô môi được tham khảo sử dụng trong điều trị bệnh
Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp
- Chuẩn bị: 50g vỏ thân ô môi, dây đau xương, cốt toái bổ mỗi vị 100g và nhục quế 30g phối hợp với 1000ml rượu nếp 30-40 độ cồn.
- Ngâm trong khoảng 15 đến 20 ngày trước khi sử dụng.
- Liều lượng khuyến cáo là uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần khoảng 30-60ml.
Điều trị táo bón, nhuận tràng
- Chuẩn bị: 10g lá non và lá già của ô môi sắc với khoảng 1 lít nước.
- Uống ba lần mỗi ngày sau khi ăn và duy trì trong 1 đến 3 tháng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Cải thiện chức năng hệ tiêu hóa
- Ngâm khoảng 3 đến 4 quả ô môi đã tách lấy phần cơm thịt trong 1 lít rượu 40 độ trong 30 ngày.
- Uống khoảng 30ml, 2 lần/ ngày.
- Uống liên tục trong một tuần sẽ giúp kích thích tiêu hóa và cảm giác ngon miệng.
Chữa viêm da, hắc lào, lở ngứa hay lang ben da:
- Sử dụng lá ô môi giã nát để xát lên vùng da bệnh.
- Hoặc có thể ngâm lá ô môi giã nát với rượu 40 độ theo tỷ lệ 1:1 và bôi lên da mỗi ngày.
Một số tác dụng không mong muốn của rượu ô môi:
- Trong quá trình sử dụng rượu ô môi để điều trị bệnh, có thể xuất hiện các tác dụng phụ như buồn ngủ, say, đỏ mặt, hoặc choáng váng đầu óc.
7. Lưu ý không nên sử dụng rượu ô môi điều trị bệnh
- Trẻ em, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú không nên sử dụng rượu ô môi để điều trị bệnh.
- Người cao tuổi, người có hệ thống miễn dịch suy yếu nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng rượu ô môi.
- Người mẫn cảm với rượu không nên sử dụng.
- Người đang điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày hoặc gan không nên sử dụng.
Tóm lại, cây ô môi thường được trồng và mọc hoang ở khu vực Nam Bộ. Quả ô môi thường được sử dụng để kích thích hệ tiêu hóa, bồi bổ cơ thể và điều trị các bệnh lý da liễu. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng, người bệnh nên thảo luận với bác sĩ điều trị về cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCM cập nhật và chia sẻ