Cây Vạn niên thanh, có nhiều tên gọi độc đáo như Ngưu vĩ thất, Xung thiên thất, Khai khẩu kiểm, Thanh ngư đảm, Trúc căn thất,… thường được ứng dụng để tạo không gian xanh hoặc để cải thiện năng lượng theo quan điểm phong thủy. Tuy nhiên, không chỉ có tác dụng trang trí và phong thủy, loại cây này còn được biết đến với khả năng hỗ trợ trong việc điều trị một số bệnh.
- Cây xương cá – Vị thuốc trị viêm xoang hiệu quả
- Hoàng mộc – vị thuốc đông y chữa bách bệnh
- Cây lược vàng có thể chữa bệnh ung thư vòm họng hay không?
1. Đặc điểm hình thái
DS, giảng viên Liên thông Cao đẳng Dược TPHCM cho biết: Vạn niên thanh còn được biết đến với tên khoa học là Rhodea japonica Roth, thuộc họ Bách hợp (Liliaceae), đây là một loài cây nhỏ có thời gian sống kéo dài. Đặc điểm của nó bao gồm thân rễ ngắn và lớn với nhiều rễ con nhỏ.
Lá của cây Vạn niên thanh mọc từ thân rễ, có hình mác, dài khoảng 30 – 35cm và rộng 5 – 8cm. Các phiến lá dài, có bè to mọc chồng lên nhau ở gốc, đầu lá thuôn nhọn với mép hơi lượn sóng và mặt trên lá bóng, gân chính rõ ràng.
Cụm hoa của cây nở ở kẽ lá và tạo thành các bông ngắn, gồm nhiều hoa nhỏ có màu lục nhạt. Quả của cây có hình cầu, chuyển sang màu đỏ hoặc màu vàng cam khi chín. Mùa hoa quả thường kéo dài từ tháng 4 đến tháng 8.
Vạn niên thanh còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Ngưu vĩ thất, Xung thiên thất, Khai khẩu kiểm và nhiều tên khác.
Loài cây này thường mọc và phát triển ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới, ẩm ướt, đặc biệt là ở Đông Nam Á, chẳng hạn như Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan và các vùng phía nam của Trung Quốc.Ở Việt Nam, cây này thường được tìm thấy ở các vùng rừng có khí hậu ẩm ướt, nhiều nhất là ở các khu vực núi đá vôi và đất có nhiều mùn như Lào Cai, Hòa Bình và Hà Nội. Hiện nay, Vạn niên thanh được nhân giống và trồng để sử dụng trong mục đích làm cảnh và cũng được sử dụng trong ngành dược liệu.
Bộ phận chủ yếu sử dụng từ cây Vạn niên thanh là thân và rễ nhưng cả cây cũng có thể được sử dụng làm thuốc.
2. Thành phần hóa học
- Saponin: Cây Vạn niên thanh chứa saponin, một loại hợp chất có tính chất bọt và thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Alkaloid: Một số loại alkaloid đã được xác định trong cây này. Alkaloid là các hợp chất hóa học thường có tác động sinh học trên hệ thần kinh và có thể có tác dụng dược lý.
- Flavonoid: Flavonoid là một nhóm các hợp chất có hoạt tính chống oxy hóa và có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi hại từ các gốc tự do.
- Triterpenoid: Cây Vạn niên thanh cũng chứa các triterpenoid, một loại hợp chất có tiềm năng chống viêm nhiễm và kháng vi khuẩn.
- Kẽm và khoáng chất khác: Loài cây này cũng cung cấp một số khoáng chất như kẽm, mangan và sắt, có thể có lợi cho sức khỏe.
3. Công dụng
- Thanh nhiệt: Vạn niên thanh được sử dụng để làm mát cơ thể, giúp làm giảm triệu chứng nhiệt độ cao, sốt và cảm lạnh nhiệt đới.
- Lương huyết: Cây này có tác dụng làm tăng lương huyết, giúp cải thiện sự lưu thông máu trong cơ thể.
- Tiêu thũng: Vạn niên thanh thường được sử dụng để làm dịu tình trạng tiêu chảy và viêm đường tiêu hóa.
- Giải độc: Cây này có khả năng giúp loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể và hỗ trợ trong việc làm sạch hệ tiêu hóa.
- Giảm đau: Vạn niên thanh được sử dụng để giảm đau trong một số tình trạng như đau họng, đau bụng và đau bao tử.
- Chữa bệnh lý tiết niệu: Loài cây này thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường tiết niệu, như viêm nhiễm tiết niệu…
- Chữa bệnh da và vết thương: Cây Vạn niên thanh có thể được sử dụng ngoài da để chữa trị các vấn đề da như bỏng, mụn nhọt, viêm da mủ chảy nước.
4. Bài thuốc tham khảo
- Hỗ trợ điều trị bệnh suy tim: Người trưởng thành mắc bệnh suy tim có thể sử dụng 20 – 15g dược liệu. Đầu tiên, hãy chiết xuất cây Vạn niên thanh bằng cách sắc cùng với 150ml nước cho đến khi cạn chừng còn lại 50ml. Sau đó, thêm 120ml nước vào bã thuốc còn lại, và sắc lại cho đến khi còn 40ml. Sau đó, hòa trộn hai lần sắc này lại với nhau và chia thành 3 phần để uống trong ngày. Dùng kéo dài liên tục từ 7 đến 10 ngày. Trong trường hợp không có sự cải thiện, có thể thực hiện thêm một liệu trình tương tự.
- Điều trị cảm nắng đau bụng: Sử dụng 10 – 30g cây Vạn niên thanh, chiết xuất nước và uống trong ngày.
- Điều trị viêm tuyến mang tai: Sử dụng 20 – 30g rễ cây Vạn niên thanh tươi, rửa sạch và giã nhỏ. Sau đó, đắp thuốc lên vùng da bị tổn thương. Thực hiện mỗi ngày 2 lần để thấy sự hiệu quả trong việc điều trị.
- Vạn niên thanh giúp lợi tiểu và thanh nhiệt: Vạn niên thanh có tính vị đắng và tính hàn, nên có khả năng thanh nhiệt. Nước chiết xuất từ rễ và thân cây Vạn niên thanh có thể hỗ trợ việc lợi tiểu và giúp làm mát cơ thể, đặc biệt trong trường hợp cảm nắng.
- Điều trị vết thương do ngã: Rễ cây Vạn niên thanh có thể được sử dụng để nấu nước giống như trà, có tác dụng điều trị bong gân, sưng đau và cơ xương không linh hoạt.
- Điều trị rắn cắn: Sử dụng rễ Vạn niên thanh để nghiền thành bột mịn, sau đó bôi lên vết rắn cắn.
- Điều trị trĩ sưng đau: Người bệnh có thể sử dụng cây Vạn niên thanh để nấu nước xông rửa hậu môn.
- Hỗ trợ điều trị liệt dương: Sử dụng rễ cây, cắt ngang và đun trong nước sôi, để nguội và dùng uống để bồi bổ cơ thể, điều trị liệt dương và hỗ trợ tim mạch.
Nguồn: trinhduocvien.edu.vn