Cả nghệ vàng và nghệ đen đều thuộc nhóm thuốc hoạt huyết hóa ứ, có thể điều trị nhiều tình trạng bệnh lý. Tuy nhiên, tác dụng hoạt huyết hóa ứ không hoàn toàn tương đồng. Dưới đây là chia sẻ về khác biệt giữa nghệ đen và nghệ vàng.
- Những bài thuốc đông y từ cây cần tây chữa bệnh hữu hiệu
- Bài thuốc dân gian trị rụng tóc từ nguyên liệu thiên nhiên hiệu quả
- Thầy thuốc chia sẻ bài thuốc từ hoa đu đủ đực trị ho
- Hoạt huyết là quá trình tăng cường tốc độ và lưu lượng máu trong huyết quản, thúc đẩy sự tuần hoàn máu.
- Hóa ứ, theo quan điểm Đông y, đề cập đến quá trình tiêu trừ các tình trạng bệnh lý được mô tả là huyết ứ.
1. Biểu hiện chính của huyết ứ
- Cảm giác tê dại hoặc đau tại một vị trí cụ thể, thường mang đặc điểm đau giống như bị đâm bởi dùi, và đau tăng lên khi áp dụng áp lực.
- Sưng to, tích tụ, xuất hiện u, hoặc bướu… ở khu vực nội hoặc ngoại cơ thể.
- Xuất hiện hiện tượng xuất huyết, thường đi kèm với huyết khối có màu tím đen.
- Trên da, niêm mạc, hay trên lưỡi… có thể xuất hiện các điểm ứ huyết.
2. Nhóm thuốc hoạt huyết hóa ứ trong Đông y
- Hoạt huyết chỉ thống (được sử dụng để giảm đau).
- Hoạt huyết điều kinh (được áp dụng trong điều trị rối loạn kinh nguyệt).
- Hoạt huyết liệu thương (sử dụng để chữa trị vết thương).
- Phá huyết tiêu chưng (có tác dụng hoạt huyết mạnh, giúp tiêu trừ khối u).
3. Nghệ đen và nghệ vàng có công dụng khác nhau như thế nào?
Giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết: trong y học cổ truyền Đông y, nghệ vàng được biết đến với tên gọi “khương hoàng”, trong khi nghệ đen được gọi là “nga truật”. Cả hai loại nghệ này đã được sử dụng trong y học Đông y từ thời xa xưa.
Nghệ vàng và nghệ đen đều có vị cay đắng, tính ấm, và thuộc vào hai kinh Can và Tỳ; cả hai đều có tác dụng hoạt huyết hóa ứ. Tuy nhiên, hiệu quả của chúng trong thực hành lâm sàng không hoàn toàn tương đồng.
3.1 Công dụng của Nghệ vàng
Nghệ vàng có tác dụng hoạt huyết ở mức độ vừa phải và có khả năng giảm đau hiệu quả, do đó được phân loại vào nhóm “Hoạt huyết chỉ thống” (hoạt huyết giảm đau). Trong thực hành lâm sàng, nghệ vàng (còn được biết đến là khương hoàng) thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau ở vùng tim, ngực, bụng và mạng sườn do sự trệ huyết ứ; cũng như các triệu chứng đau nhức do phong thấp, đặc biệt là đau ở vai và cánh tay.
Kiêng kỵ: Nên hạn chế sử dụng nghệ vàng đối với những người có hệ thống cơ thể yếu đuối, huyết hư, và không có triệu chứng ứ trệ; phụ nữ mang thai cũng cần hạn chế sử dụng nghệ vàng.
3.2 Công dụng của Nghệ đen
Nghệ đen có hiệu quả hoạt huyết rất mạnh mẽ (phá huyết) và có khả năng tiêu trừ các khối tụ (chưng tích), u nang… do đó, nó được phân loại vào nhóm “phá huyết tiêu chưng.
Trong thực hành lâm sàng, nghệ đen (hay còn được gọi là nga truật) thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng như chưng hà tích tụ (u bướu), rối loạn kinh nguyệt, đau bụng và ngực do sự trệ huyết ứ; bụng căng trướng do thức ăn tích tụ; cũng như để giảm đau và giảm sưng do tổn thương do va đập.
Kiêng kỵ: Phụ nữ đang mang thai và trong giai đoạn kinh nguyệt quá mức nên hạn chế sử dụng nghệ đen.
4. Lưu ý khi sử dụng
Vậy nên, cả nghệ đen và nghệ vàng đều thuộc nhóm thuốc hoạt huyết hóa ứ, được sử dụng để chữa trị các vấn đề liên quan đến huyết ứ, không phải là loại thuốc bổ.
Tuy nhiên, kinh nghiệm thực tế trong y học Đông y đã chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc hoạt huyết hóa ứ một cách không đúng cách, lâu dài, hoặc vượt quá liều lượng có thể gây tổn thương đối với nguyên khí. Đối với những người có cơ thể yếu đuối và nguyên khí không đầy đủ, việc sử dụng thuốc loại này càng cần phải thận trọng.
Ngoài ra, phụ nữ có kinh nguyệt ra nhiều, phụ nữ mang thai nên hạn chế sử dụng cả nghệ đen và nghệ vàng.
Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược lưu ý: trong quá trình sử dụng nghệ đen hoặc nghệ vàng để điều trị bệnh, cần tuân thủ đúng người, đúng bệnh, và đúng liều lượng. Việc sử dụng nên được duy trì đến khi cơ thể hồi phục về trạng thái bình thường, và tốt nhất là phải có sự tư vấn cụ thể từ bác sĩ Đông y.
Xem thêm tại: trinhduocvien.edu.vn