Bọ cạp - Vị thuốc quý trong đời sống - Trình dược viên
Cao đẳng Dược TPHCM
Home » Thuốc Đông Dược » Bài thuốc » Bọ cạp – Vị thuốc quý trong đời sống

Bọ cạp – Vị thuốc quý trong đời sống

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 2,33 out of 5)
Loading...

Toàn yết là tên gọi của bọ cạp trong y học cổ truyền. Từ thời xa xưa, toàn yết đã được áp dụng để điều trị chứng kinh phong ở trẻ em. Hiện nay, nghiên cứu khoa học đã chứng minh độ hiệu quả của phương pháp này.

1. Thông tin dược liệu Toàn yết

Toàn yết còn được biết đến với các tên khác như toàn trùng, yết tử và yết vĩ, là dược liệu xuất phát từ con bọ cạp. Tên khoa học của toàn yết là Buthus martensii, thuộc họ Bọ cạp Buthidae.

<center><em>Bọ cạp với tên gọi khác là toàn yết</em></center>

Bọ cạp với tên gọi khác là toàn yết

Toàn yết là loài bọ cạp có đốt, thường sinh sống dưới đất hoặc trong khe núi. Đầu và ngực ngắn, bụng dài hơn, với phần dưới bụng thót ra và kéo dài. Đuôi có nọc độc.

Thường bắt toàn yết vào mùa xuân và hè. Sau khi bắt, chúng được đặt vào chậu hoặc nồi nước, được pha thêm muối ăn và đun sôi trong khoảng 3-4 giờ cho đến khi nước cạn. Toàn yết sau đó được lấy ra và phơi khô trong môi trường mát mẻ, tránh ánh nắng mặt trời để tránh việc muối kết tinh. Trước khi sử dụng, toàn yết cần được ngâm rửa kỹ để loại bỏ hết muối.

Hiện nay, ở nhiều nơi trên thế giới, người ta đã nuôi toàn yết trong các trang trại để cung cấp nọc cho các cơ sở y tế và xuất khẩu.

Bộ phận sử dụng: Toàn thân (toàn yết) hoặc chỉ phần đuôi của toàn yết có thể được sử dụng.

2. Thành phần hóa học

Trong toàn yết, chất độc chính được gọi là Katsutoxin. Đây là một loại protein chứa gốc sunfua. Độc tính của Katsutoxin đối với hệ thần kinh tương tự như nọc của rắn và một số loài động vật khác.

Khi pha loãng, Katsutoxin có tác dụng kích thích tim của ếch và mèo. Tuy nhiên, ở nồng độ cao hơn, ban đầu có tác dụng kích thích nhưng sau đó sẽ gây tê liệt.

Ngoài Katsutoxin, trong bọ cạp còn chứa trimethylamin, betain, taurin, acid panmitic, acid stearic, cholesterol, lecithin và một số peptide và muối khác.

3. Tác dụng điều trị

Theo y học cổ truyền

Theo Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược chia sẻ: Toàn yết là một vị thuốc quan trọng không thể thiếu trong y học cổ truyền. Nó được sử dụng để điều trị các tình trạng như trấn kinh, chữa trẻ em mắc kinh phong, uốn ván, kích thích thần kinh, cảm mổ miệng méo, và bán thân bất toại. Theo các tài liệu cổ truyền, toàn yết có vị mặn, hơi cay, tính bình và tính độc, được liệt kê vào kinh can. Nó có tác dụng khu phong và trấn kinh.

Theo dược lý hiện đại

Toàn yết chứa một loại peptide có tên AGAP (Analgesic – Antitumor Peptide) được chiết xuất từ nọc độc của bọ cạp. AGAP đã được chứng minh là có khả năng giảm đau mạnh mẽ đối với nhiều loại đau khác nhau và có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư ruột kết, ung thư vú, ung thư hạch và u thần kinh đệm. Toàn yết cũng chứa peptide khác như ANEP, có hoạt tính giảm đau và chống động kinh. Ngoài ra, nó còn có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ và có tiềm năng điều trị các rối loạn mạch máu và điều chỉnh huyết áp. Xem thêm chi tiết thông tin học liên thông Bác sĩ Y học cổ truyền

Liều dùng, cách dùng, kiêng kị

Toàn yết thường được sử dụng với liều từ 3 đến 5 gam nếu ở dạng thuốc sắc hoặc từ 2 đến 3 gam nếu ở dạng bột hoặc viên. Liều thường được chia thành 2 đến 3 lần uống trong ngày. Tuy nhiên, người mắc huyết hư sinh phong nên tránh sử dụng toàn yết.

<center><em>Bọ cạp có chứa chất độc Katsutoxin </em></center>

Bọ cạp có chứa chất độc Katsutoxin

4. Bài thuốc

Tiêm chính tán (Dương thị gia tàng phương)

Thành phần:

  • Bạch phụ tử
  • Bạch cương tàm
  • Toàn yết (cùng lượng)

Cách dùng:

  • Toàn yết được chế biến trừ độc, sau đó tán mịn thành bột.
  • Uống mỗi lần 4 gram kèm theo rượu nóng hoặc sắc thuốc thang, gia giảm để phù hợp.

Ứng dụng lâm sàng:

  • Bài thuốc này được dùng để điều trị chứng liệt thần kinh mặt (dây thần kinh VII). Có thể kết hợp với vị Ngô công để tăng hiệu quả.
  • Tuy nhiên, bài thuốc này có tính dược cay táo và không nên dùng trong trường hợp phong đàm thiên về hàn thấp. Nếu người bệnh có khí hư huyết ứ, Can phong nội động, gây liệt dây thần kinh mặt VII (liệt mặt kiểu trung ương) thì không nên sử dụng.
  • Cần chú ý về liều lượng và không nên sử dụng quá nhiều vì các thành phần đều có độc.

Chỉ kinh tán

Thành phần:

  • Ngô công
  • Toàn yết (cùng lượng)

Cách dùng:

Tán thành bột mịn, mỗi lần uống từ 1 đến 4 gram.

Chủ trị:

Dùng để điều trị các tình trạng như chân tay co giật, lưng đòn gánh bệnh uốn ván, và bệnh viêm não. Có thể kết hợp với các loại thuốc thanh nhiệt giải độc. Cũng có tác dụng giảm đau đối với đau đầu mãn tính và đau nhức khớp xương mạn tính.

<center><em>Trong nọc độc bọ cạp có chứa peptide AGAP, ANEP</em></center%LS����
</p srcset=
x

Check Also

Chọn táo đỏ tươi hay khô thì tốt hơn?

Táo đỏ là một loại trái cây phổ biến trong y học cổ truyền, thường ...

Trình dược viên